Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhảy xổ


se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur
Nhảy xổ vào đối thủ
fondre sur son adversaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.